Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 91.74 | -0.11 | -0.12 |
| 115.81 | 0.01 | 0.01 |
| 91.85 | -0.01 | -0.01 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.50 | 0.01 | 0.26 |
| 3.33 | -0.05 | -1.48 |
| 3.48 | 0.03 | 0.87 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 320.89 | -0.02 | -0.01 |
| 285.51 | 0.48 | 0.17 |