Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 94.42 | 0.09 | 0.10% |
| 116.68 | 0.25 | 0.21% |
| 94.33 | 0.90 | 0.96% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.76 | 0.02 | 0.58% |
| 2.82 | 0.01 | 0.36% |
| 2.96 | -0.01 | -0.34% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 308.94 | 0.42 | 0.14% |
| 307.80 | -0.60 | -0.19% |