Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 85.17 | 1.14 | 1.36 |
| 99.13 | 1.91 | 1.96 |
| 84.03 | 0.12 | 0.14 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.49 | 0.03 | 1.05 |
| 2.45 | 0.26 | 11.87 |
| 2.54 | 0.20 | 8.55 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 267.59 | 2.94 | 1.11 |
| 272.56 | 2.39 | 0.88 |