Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 93.21 | -0.77 | -0.82% |
| 111.72 | 0.00 | 0.00% |
| 93.98 | -0.95 | -0.98% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.52 | 0.02 | 0.64% |
| 2.40 | 0.00 | 0.00% |
| 2.43 | -0.02 | -0.80% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 292.66 | -0.64 | -0.22% |
| 294.27 | -0.14 | -0.05% |