Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 99.03 | 0.03 | 0.03 |
| 117.55 | -0.04 | -0.04 |
| 99.00 | 0.69 | 0.70 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.94 | 0.00 | 0.00 |
| 2.94 | -0.07 | -2.33 |
| 2.92 | -0.17 | -5.50 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 324.31 | 0.36 | 0.11 |
| 30.1.89 | 0.33 | 0.11 |