Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 94.25 | -0.53 | -0.56% |
| 111.15 | 0.15 | 0.14% |
| 94.78 | -1.35 | -1.40% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.42 | -0.01 | -0.45% |
| 2.40 | 0.04 | 1.69% |
| 2.51 | 0.08 | 3.29% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 291.67 | -1.28 | -0.44% |
| 295.00 | -0.90 | -0.30% |