Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 98.72 | 0.41 | 0.42 |
| 116.41 | 0.53 | 0.46 |
| 98.31 | 1.30 | 1.34 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.02 | -0.01 | -0.46 |
| 3.01 | 0.05 | 1.69 |
| 3.09 | 0.01 | 0.32 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 321.30 | 0.17 | 0.05 |
| 297.34 | 1.12 | 0.38 |