Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 92.86 | 0.13 | 0.14% |
| 113.06 | -0.02 | -0.01% |
| 92.73 | -0.14 | -0.15% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.75 | 0.02 | 0.62% |
| 2.78 | -0.06 | -2.11% |
| 2.96 | -0.03 | -1.00% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 301.98 | 0.15 | 0.05% |
| 299.96 | 0.89 | 0.30% |