Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 86.92 | -0.18 | -0.21% |
| 102.39 | -0.23 | -0.23% |
| 87.10 | 1.02 | 1.18% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.87 | 0.00 | -0.14% |
| 2.88 | 0.05 | 1.77% |
| 3.13 | 0.07 | 2.29% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 278.55 | -0.27 | -0.10% |
| 281.59 | -0.02 | -0.01% |