Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 82.53 | -0.09 | -0.11% |
| 95.95 | -0.21 | -0.22% |
| 82.62 | -0.70 | -0.84% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.19 | 0.00 | 0.18% |
| 2.18 | 0.00 | 0.00% |
| 2.34 | -0.02 | -0.85% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 260.75 | -0.34 | -0.13% |
| 264.81 | -0.73 | -0.27% |