Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 85.71 | -0.37 | -0.43% |
| 100.65 | 0.20 | 0.19% |
| 86.08 | 0.27 | 0.31% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.85 | -0.03 | -0.94% |
| 2.83 | 0.11 | 4.04% |
| 3.06 | 0.12 | 4.08% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 276.91 | -0.42 | -0.15% |
| 280.32 | -0.30 | -0.11% |