Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 82.96 | -0.36 | -0.43% |
| 96.74 | -0.52 | -0.53% |
| 83.32 | 0.62 | 0.75% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.22 | -0.02 | -0.72% |
| 2.18 | -0.05 | -2.24% |
| 2.36 | -0.04 | -1.67% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 261.91 | -0.24 | -0.09% |
| 264.75 | -0.27 | -0.10% |