Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 85.89 | 0.08 | 0.09% |
| 99.93 | -0.47 | -0.47% |
| 85.81 | 1.90 | 2.26% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.86 | 0.01 | 0.25% |
| 2.72 | -0.15 | -5.23% |
| 2.94 | -0.09 | -2.97% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 276.14 | -0.04 | -0.01% |
| 277.30 | 0.41 | 0.15% |