Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 81.51 | 1.19 | 1.44% |
| 96.97 | 0.63 | 0.65% |
| 82.70 | 1.40 | 1.66% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.19 | 0.02 | 1.08% |
| 2.23 | 0.00 | 0.00% |
| 2.40 | 0.03 | 1.27% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 261.50 | 2.07 | 0.79% |
| 263.26 | 2.40 | 0.90% |