Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 95.61 | -0.52 | -0.54% |
| 111.80 | -0.26 | -0.23% |
| 96.13 | -0.95 | -0.98% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.50 | -0.01 | -0.20% |
| 2.36 | 0.00 | 0.00% |
| 2.43 | -0.04 | -1.62% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 295.35 | -1.01 | -0.34% |
| 299.89 | -0.19 | -0.06% |