Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 102.56 | -0.14 | -0.14% |
| 120.17 | -0.15 | -0.13% |
| 102.70 | 1.68 | 1.66% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 1.98 | 0.00 | -0.10% |
| 1.91 | -0.07 | -3.54% |
| 2.09 | -0.06 | -2.79% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 310.98 | -0.50 | -0.16% |
| 329.04 | -0.51 | -0.15% |