Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 91.17 | -0.08 | -0.09 |
| 114.46 | 0.33 | 0.29 |
| 91.25 | -1.14 | -1.23 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.48 | 0.01 | 0.20 |
| 3.25 | 0.06 | 1.88 |
| 3.44 | 0.02 | 0.58 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 321.49 | 0.18 | 0.06 |
| 295.44 | -0.49 | -0.17 |