Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 93.30 | 0.43 | 0.46% |
| 113.53 | -0.04 | -0.04% |
| 92.87 | -0.49 | -0.52% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.74 | -0.03 | -1.08% |
| 2.84 | -0.12 | -4.05% |
| 2.99 | -0.12 | -3.86% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 302.57 | 0.52 | 0.17% |
| 301.50 | 1.11 | 0.37% |