Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 84.12 | 0.21 | 0.25% |
| 98.16 | 0.03 | 0.03% |
| 83.91 | -2.08 | -2.42% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.76 | 0.02 | 0.66% |
| 2.87 | 0.09 | 3.24% |
| 3.03 | 0.04 | 1.34% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 272.29 | 0.34 | 0.13% |
| 273.02 | -1.67 | -0.61% |