Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 96.27 | -0.81 | -0.83% |
| 111.89 | -0.17 | -0.16% |
| 97.08 | 0.27 | 0.28% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.48 | -0.01 | -0.40% |
| 2.36 | 0.00 | 0.00% |
| 2.47 | 0.01 | 0.41% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 296.50 | -1.84 | -0.62% |
| 298.74 | -2.28 | -0.76% |