Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 100.89 | -0.13 | -0.13% |
| 119.87 | -0.10 | -0.09% |
| 101.02 | -1.44 | -1.41% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.03 | 0.00 | -0.10% |
| 1.98 | -0.01 | -0.50% |
| 2.15 | -0.03 | -1.38% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 309.24 | -0.33 | -0.11% |
| 323.54 | -1.42 | -0.44% |