Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 91.75 | -0.64 | -0.69 |
| 113.51 | -0.53 | -0.46 |
| 92.39 | 3.06 | 3.43 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.48 | 0.02 | 0.43 |
| 3.19 | 0.01 | 0.31 |
| 3.42 | 0.03 | 0.88 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 319.48 | -0.84 | -0.26 |
| 295.40 | -0.47 | -0.16 |