Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 93.40 | 0.04 | 0.04% |
| 113.58 | -0.31 | -0.28% |
| 93.36 | 0.01 | 0.01% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.92 | -0.03 | -0.88% |
| 2.96 | -0.03 | -1.00% |
| 3.11 | -0.07 | -2.20% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 305.09 | 0.59 | 0.19% |
| 301.02 | 0.94 | 0.31% |