Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 85.22 | -0.77 | -0.90% |
| 98.60 | -1.43 | -1.43% |
| 85.99 | 1.54 | 1.82% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.86 | -0.02 | -0.83% |
| 2.78 | -0.16 | -5.44% |
| 2.99 | -0.13 | -4.17% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 271.98 | -2.92 | -1.06% |
| 273.80 | -2.14 | -0.78% |