Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 102.25 | -0.21 | -0.20% |
| 122.21 | -0.24 | -0.19% |
| 102.46 | -0.85 | -0.82% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.12 | 0.01 | 0.38% |
| 1.99 | 0.00 | 0.00% |
| 2.18 | -0.02 | -0.91% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 314.13 | -0.46 | -0.15% |
| 329.69 | 0.02 | 0.01% |