Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 90.18 | 0.85 | 0.95 |
| 112.24 | -0.02 | -0.02 |
| 89.33 | -0.55 | -0.61 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.42 | 0.02 | 0.47 |
| 3.18 | -0.08 | -2.45 |
| 3.39 | -0.07 | -2.02 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 316.38 | 1.95 | 0.62 |
| 291.87 | 2.56 | 0.88 |