Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 93.51 | 0.16 | 0.17% |
| 112.67 | 0.47 | 0.42% |
| 93.35 | -0.32 | -0.34% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.92 | -0.01 | -0.38% |
| 2.96 | -0.03 | -1.00% |
| 3.18 | -0.03 | -0.93% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 301.62 | 0.03 | 0.01% |
| 297.48 | -0.56 | -0.19% |