Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 86.20 | 2.10 | 2.10 |
| 101.95 | 2.31 | 2.32% |
| 84.10 | -0.72 | -0.85% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.26 | -0.04 | -1.57% |
| 2.23 | -0.09 | -3.88% |
| 2.37 | -0.09 | -3.66% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 273.15 | 5.94 | 2.22% |
| 274.15 | 5.63 | 2.10% |