Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 97.15 | 0.14 | 0.14% |
| 112.71 | -0.35 | -0.31% |
| 97.01 | -0.93 | -0.95% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.43 | 0.04 | 1.46% |
| 2.26 | -0.04 | -1.74% |
| 2.35 | -0.02 | -0.84% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 299.91 | 0.90 | 0.30% |
| 301.17 | 1.73 | 0.58% |