Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 96.22 | -0.20 | -0.21 |
| | | |
| | | |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | | |
| | | |
| | | |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | | | |
| | | |