Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 93.25 | -0.42 | -0.45% |
| 111.57 | -0.13 | -0.11% |
| 93.67 | 1.47 | 1.59% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.96 | -0.01 | -0.20% |
| 2.99 | 0.09 | 3.10% |
| 3.21 | 0.09 | 2.88% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 298.37 | -1.43 | -0.48% |
| 297.96 | -1.17 | -0.39% |