Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 97.74 | -0.20 | -0.20% |
| 113.08 | -0.07 | -0.07% |
| 97.94 | -0.55 | -0.56% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.33 | -0.01 | -0.21% |
| 2.30 | -0.01 | -0.43% |
| 2.37 | -0.01 | -0.42% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 298.55 | 0.41 | 0.14% |
| 298.45 | 1.04 | 0.35% |