Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 91.88 | -0.32 | -0.35% |
| 109.75 | -0.32 | -0.29% |
| 92.20 | 0.80 | 0.88% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.92 | 0.01 | 0.34% |
| 2.90 | -0.03 | -1.02% |
| 3.12 | 0.01 | 0.32% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 293.56 | -0.53 | -0.18% |
| 291.96 | -0.26 | -0.09% |