Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 84.48 | 0.03 | 0.04% |
| 98.40 | 0.20 | 0.21% |
| 84.45 | -2.77 | -3.18% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.80 | 0.02 | 0.68% |
| 2.94 | 0.03 | 1.03% |
| 3.12 | -0.07 | -2.19% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 271.85 | 0.86 | 0.32% |
| 272.69 | 1.09 | 0.40% |