Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 86.92 | -0.30 | -0.34% |
| 99.81 | 0.11 | 0.11% |
| 87.22 | -0.44 | -0.50% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.99 | 0.05 | 1.66% |
| 2.91 | 0.14 | 5.05% |
| 3.19 | 0.21 | 7.05% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 275.04 | -1.80 | -0.65% |
| 274.90 | -1.58 | -0.57% |