Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 84.48 | 0.19 | 0.23% |
| 98.96 | 0.41 | 0.42% |
| 84.29 | 0.31 | 0.37% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.44 | 0.01 | 0.41% |
| 2.39 | 0.06 | 2.58% |
| 2.54 | 0.06 | 2.42% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 263.14 | 0.22 | 0.08% |
| 268.54 | 0.07 | 0.03% |