Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 101.98 | 0.51 | 0.50% |
| 122.41 | -0.05 | -0.04% |
| 101.47 | -2.54 | -2.44% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.14 | 0.00 | -0.19% |
| 2.06 | 0.13 | 6.74% |
| 2.31 | 0.10 | 4.52% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 317.59 | 1.50 | 0.47% |
| 333.01 | -0.35 | -0.10% |