Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 88.13 | -0.01 | -0.01 |
| 108.12 | 0.10 | 0.10 |
| 88.14 | -3.75 | -4.08 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.40 | 0.01 | 0.24 |
| 3.20 | 0.00 | 0.00 |
| 3.42 | 0.02 | 0.59 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 306.79 | 0.15 | 0.05 |
| 281.45 | 1.50 | 0.54 |