Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 91.14 | -0.26 | -0.28% |
| 109.11 | -0.43 | -0.39% |
| 91.40 | 4.27 | 4.90% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.82 | -0.06 | -2.16% |
| 2.93 | -0.22 | -6.98% |
| 3.11 | -0.30 | -8.80% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 291.41 | -1.20 | -0.41% |
| 292.09 | -1.01 | -0.34% |