Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 103.98 | -0.03 | -0.03% |
| 124.89 | -0.09 | -0.07% |
| 104.01 | -1.22 | -1.16% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.17 | -0.02 | -0.69% |
| 1.93 | 0.06 | 3.21% |
| 2.21 | 0.15 | 7.28% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 323.04 | 0.29 | 0.09% |
| 340.53 | 0.99 | 0.29% |