Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 91.60 | -0.29 | -0.32 |
| 111.37 | -0.03 | -0.03 |
| 91.89 | -0.59 | -0.64 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.50 | -0.03 | -0.85 |
| 3.20 | 0.01 | 0.31 |
| 3.40 | 0.01 | 0.29 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 26.08 | -0.01 | -0.04 |
| 31.61 | -0.16 | -0.50 |