Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 87.42 | 0.29 | 0.33% |
| 106.51 | 0.12 | 0.11% |
| 87.13 | -1.78 | -2.00% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.90 | -0.02 | -0.72% |
| 3.15 | -0.05 | -1.56% |
| 3.41 | -0.06 | -1.73% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 284.25 | 0.02 | 0.01% |
| 286.67 | -0.29 | -0.10% |