Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 105.25 | 0.03 | 0.03% |
| 118.26 | 0.10 | 0.08% |
| 105.22 | -0.94 | -0.89% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.27 | 0.01 | 0.53% |
| 2.31 | 0.02 | 0.87% |
| 2.51 | 0.04 | 1.62% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 314.70 | 0.45 | 0.14% |
| 308.35 | 0.78 | 0.25% |