Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 105.05 | -0.18 | -0.17% |
| 125.18 | -0.42 | -0.33% |
| 105.23 | 2.21 | 2.15% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.15 | -0.01 | -0.23% |
| 1.87 | -0.11 | -5.56% |
| 2.06 | -0.08 | -3.74% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 324.70 | -0.26 | -0.08% |
| 338.25 | 0.03 | 0.01% |