Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 92.56 | 0.08 | 0.09 |
| 112.27 | 0.12 | 0.11 |
| 92.48 | 0.29 | 0.31 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.48 | 0.00 | 0.06 |
| 3.19 | 0.13 | 4.25 |
| 3.39 | 0.20 | 6.27 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 314.09 | 0.51 | 0.16 |
| 291.99 | -0.02 | -0.01 |