Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 88.62 | -0.29 | -0.33% |
| 105.66 | -0.16 | -0.16% |
| 88.91 | 0.85 | 0.97% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.17 | 0.00 | -0.03% |
| 3.20 | -0.01 | -0.31% |
| 3.47 | 0.02 | 0.58% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 285.13 | -0.75 | -0.26% |
| 283.14 | -0.28 | -0.10% |