- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ các cá»™ng tác viên trong ngành
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
-----------------------------------------------------------------------------------------
ÄÆ N VỊ | MẶT HÀNG | Ghi chú | ||
X83 | X92 | DO | ||
PETROMEKONG | 900-950 | 800-850 | 750-800 | |
PETROLIMEX | 700 | 700 | Bao V/C | |
PVOIL | 900-1000 | 850-880 | 750-800 | |
PETIMEX | 800-840 | 850-900 | ||
QUANÄỘI | 800 | 780 | ||
SAIGON PETRO | 950-1050 | 850-930 | 850-950 | Giá cho K/H lá»›n |
PETEC | 800-820 | 820-880 | ||
GIÁ MIỀN BẮC | ||||
ÄÆ N VỊ | MẶT HÀNG | |||
X83 | X92 | DO | ||
PETROLIMEX | 700 | 700 | ||
QUANÄỘI | 750 | 700 | ||
PVOIL | 800 | 700 | ||
PETEC | 750 | 700 |
GHI CHÚ:
- Chiết khấu của Sài Gòn Petro Ä‘ãcá»™ng sản lÆ°Æ¡Ì£ng Ä‘ôÌi vÆ¡Ìi mặt haÌ€ng xăng, dầu cho khách hàng áp dụng từ ngày 02/02/2010 đến hết ngày 05/02/2010.
- Äã có 1 số đầu mối áp dụng hàng gá»i bao giá 5-7 ngày
- Äây là mức thù lao các đầu mối dành cho tổng đại lý.