Khu vực thị trường (theo vùng miền) | Thù lao đại lý (đ/lít) | |||
Xăng | Diesel | |||
Min | Max | Min | Max | |
TP.HCM | 600 | 1100 | 600 | 1150 |
Miền Tây | 600 | 1000 | 500 | 950 |
Miền Đông | 600 | 1000 | 500 | 1100 |
Nam trung bộ | 500 | 900 | 500 | 850 |
Trung trung bộ | 400 | 650 | 400 | 700 |
Bắc trung bộ | 400 | 600 | 400 | 600 |
Tây bắc | 350 | 700 | 300 | 650 |
Hà Nội | 600 | 1000 | 600 | 1000 |
Đông bắc | 600 | 1000 | 600 | 1000 |