Tham khảo giá xuất khẩu ngày 26/3/2010
Mặt hàng | ÄÆ¡n giá | Cảng, cá»a khẩu |
Dầu mazút (FO) | 603 USD/m3 | Chi cục HQ KCX Tân Thuáºn (Hồ Chí Minh) |
FUEL OIL 180 CST Hàng tái xuất theo TK số 27/NTX/KV3 (2010) | 528 USD/tấn | Äá»™i thủ tục và giám sát xăng dầu XNK |
GASOIL 0,25% SULPHUR | 656 USD/tấn | Chi cục HQ Cảng Äồng Tháp |
DO xuất theo TK 6/NTX | 630 USD/tấn | Äá»™i thủ tục và giám sát xăng dầu XNK |
Dầu DO 0,25% Lưu huỳnh | 633 USD/tấn | Chi cục HQ CK Cảng Cần THơ |
Nhiên liệu Diesel dùng cho Ä‘á»™ng cÆ¡ tốc Ä‘á»™ cao (GAS Oil 0,25% PCT Sulphur) 11/11/2010) | 639 USD/tấn | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai |
Dầu thủy lá»±c HL 68 | 202 USD/thùng | Ch icục HQ CK Katum Tây Ninh |
Than vàng Danh ANTHRRACIET LUMP COAL SIZE: 20-60MM | 145 VND/tấn | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả |
Than cám Hòn Gai 10B2 | 102,5 VND/tấn | Chi cục HQ CK Cha Lo Quảng Bình |
Bá»™t Ä‘á vôi trắng tráng phủ Axit Steaic | 130 USD/tấn | HQ Việt TRì (Thuá»™c HQ Hà Ná»™i) |
Tinh quặng sắt Fe>=54%, chÆ°a thiêu kết, Ä‘ã qua chế biến | 200 CNY/tấn | Chi cục HQ CK Thanh Thuá»· Hà Giang |
Vinanet