Bá»™ Tài chính vừa ban hành Thông tÆ° số 185/2014/TT-BTC sá»a đổi mức thuế suất thuế nháºp khẩu Æ°u Ä‘ãi đối vá»›i má»™t số mặt hàng xăng, dầu thuá»™c nhóm 27.10 tại Biểu thuế nháºp khẩu Æ°u Ä‘ãi, kể từ ngày 06/12/2014.
Theo Ä‘ó, các mặt hàng xăng RON 97 và cao hÆ¡n, có pha chì, không pha chì; RON 90 và cao hÆ¡n, nhÆ°ng dÆ°á»›i RON 97 có pha chì và không pha chì; dung môi trắng, dung môi nhẹ khác; Naphtha và các chế phẩm khác để pha chế xăng Ä‘á»™ng cÆ¡... có mức thuế suất thuế NK tăng từ 18% lên 27%.
Mặt hàng nhiên liệu diesel cho ô tô, nhiên liệu diesel khác có mức thuế suất thuế NK tăng từ 14% lên 23%; dầu nhiên liệu có mức thuế suất thuế NK tăng từ 15% lên 24%.
Các loại dầu há»a khác (Mã hàng 2710.19.83) có mức thuế suất thuế NK tăng từ 16% lên 26%.
(Ban hành kèm theo Thông tÆ° số 185/2014/TT-BTC ngày 05/12/2014 của Bá»™ trưởng Bá»™ Tài chính)
Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất (%) |
27.10 | Dầu có nguồn gốc từ dầu má» và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, trừ dầu thô; các chế phẩm chÆ°a được chi tiết hoặc ghi ở nÆ¡i khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu má» hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cÆ¡ bản của các chế phẩm Ä‘ó; dầu thải. | |
- Dầu có nguồn gốc từ dầu má» và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chÆ°a được chi tiết hoặc ghi ở nÆ¡i khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu má» hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cÆ¡ bản của các chế phẩm Ä‘ó, trừ nhiên liệu sinh há»c và trừ dầu thải: | | |
2710.12 | - - Dầu nhẹ và các chế phẩm: | |
- - - Xăng động cơ: | | |
2710.12.11 | - - - - RON 97 và cao hÆ¡n, có pha chì | 27 |
2710.12.12 | - - - - RON 97 và cao hÆ¡n, không pha chì | 27 |
2710.12.13 | - - - - RON 90 và cao hÆ¡n, nhÆ°ng dÆ°á»›i RON 97 có pha chì | 27 |
2710.12.14 | - - - - RON 90 và cao hÆ¡n, nhÆ°ng dÆ°á»›i RON 97 không pha chì | 27 |
2710.12.15 | - - - - Loại khác, có pha chì | 27 |
2710.12.16 | - - - - Loại khác, không pha chì | 27 |
2710.12.20 | - - - Xăng máy bay, trừ loại sá» dụng làm nhiên liệu máy bay phản lá»±c | 7 |
2710.12.30 | - - - Tetrapropylen | 27 |
2710.12.40 | - - - Dung môi trắng (white spirit) | 27 |
2710.12.50 | - - - Dung môi có hàm lượng cấu tá» thÆ¡m thấp dÆ°á»›i 1% tính theo trá»ng lượng | 27 |
2710.12.60 | - - - Dung môi nhẹ khác | 27 |
2710.12.70 | - - - Naphtha, reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng Ä‘á»™ng cÆ¡ | 27 |
2710.12.80 | - - - Alpha olefin khác | 27 |
2710.12.90 | - - - Loại khác | 27 |
ĐỌC THÊM |